vụ thảm sát | - hecatomb; massacre; pogrom; blood-bath; holocaust; wholesale slaughter|= vụ thảm sát 47 thường dân ở mỹ lai năm 1968 the 1968 my lai massacre of 47 civilians|= một cuộc đột kích để trả đũa những vụ thảm sát gần đây a surprise attack in reprisal/retaliation for recent pogroms |
* Từ tham khảo/words other:
- có thai tưởng tượng
- có thẩm mỹ
- có thẩm quyền
- có tham vọng
- có thấm xà phòng