vụ lợi | * verb - to look for gain, self seeking |
vụ lợi | - interested; mercenary; self-interested, self-seeking|= không quan tâm hay là không vụ lợi? hai cái đó khác hẳn nhau đấy chứ! uninterested or disinterested? there's quite a difference between the two! |
* Từ tham khảo/words other:
- có cơ quan
- cơ co rút
- có cơ sở
- có cổ thấp
- có cổ to bụng to chân ngắn