Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vu lan
- buddhist holiday, held annually on the 15th of the 7th month of the lunar calendar the main objective of this festival is for the people to express their gratefulness and appreciation to their mother
* Từ tham khảo/words other:
-
khái niệm bước đầu
-
khái niệm luận
-
khai niên
-
khái nộ
-
khai ốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vu lan
* Từ tham khảo/words other:
- khái niệm bước đầu
- khái niệm luận
- khai niên
- khái nộ
- khai ốm