Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vu khống
* verb
- slander, calumniate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vu khống
* đtừ|- to vilify; to slander; to calumniate|= kẻ vu khống slanderer; calumniator
* Từ tham khảo/words other:
-
có chuyện gì vậy
-
cò cò
-
có cỏ
-
có cơ
-
cồ cộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vu khống
* Từ tham khảo/words other:
- có chuyện gì vậy
- cò cò
- có cỏ
- có cơ
- cồ cộ