Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ khí cổ sơ
- primitive weapon
* Từ tham khảo/words other:
-
thể văn kể chuyện
-
thể văn kinh điển
-
thể văn thống thiết
-
thể văn tường thuật
-
thẻ vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ khí cổ sơ
* Từ tham khảo/words other:
- thể văn kể chuyện
- thể văn kinh điển
- thể văn thống thiết
- thể văn tường thuật
- thẻ vàng