Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ khí bộ binh
- ground weapon; infantry weapon
* Từ tham khảo/words other:
-
quần tã lót
-
quấn tã lót
-
quan tài
-
quan tái
-
quan tài trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ khí bộ binh
* Từ tham khảo/words other:
- quần tã lót
- quấn tã lót
- quan tài
- quan tái
- quan tài trong