Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vụ án dùng làm tiền lệ
* dtừ|- leading case
* Từ tham khảo/words other:
-
nước rôbinê
-
nước ròng
-
nước rửa
-
nước rửa bát
-
nước rửa bát vo gạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vụ án dùng làm tiền lệ
* Từ tham khảo/words other:
- nước rôbinê
- nước ròng
- nước rửa
- nước rửa bát
- nước rửa bát vo gạo