Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vổng
* đtừ|- to rise
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên môn hóa
-
chuyên môn hóa về
-
chuyên mục
-
chuyến này
-
chuyên ngành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vổng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên môn hóa
- chuyên môn hóa về
- chuyên mục
- chuyến này
- chuyên ngành