Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vống
* verb
- to overgrow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vống
* đtừ|- to overgrow
* Từ tham khảo/words other:
-
có chứa gỉ sắt
-
có chửa hoang
-
có chứa những lát trái cây
-
có chứa sắt
-
có chứa thiếc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vống
* Từ tham khảo/words other:
- có chứa gỉ sắt
- có chửa hoang
- có chứa những lát trái cây
- có chứa sắt
- có chứa thiếc