Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vốn trái khoán
- debenture capital
* Từ tham khảo/words other:
-
tịch thu
-
tịch thu để thế nợ
-
tịch thu làm chiến lợi phẩm
-
tịch thu ruộng đất
-
tịch thu tài sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vốn trái khoán
* Từ tham khảo/words other:
- tịch thu
- tịch thu để thế nợ
- tịch thu làm chiến lợi phẩm
- tịch thu ruộng đất
- tịch thu tài sản