Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vốn luân chuyển
- floating capital; working capital; liquid capital
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹp uốn tóc
-
kẹp vào giữa
-
kẹp xoắn tóc
-
két
-
kẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vốn luân chuyển
* Từ tham khảo/words other:
- kẹp uốn tóc
- kẹp vào giữa
- kẹp xoắn tóc
- két
- kẹt