Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vốn là
- former|= tôi vốn là học trò ông ấy, nên tôi hiểu ông ấy muốn gì i'm a former student of his, so i understand what he means
* Từ tham khảo/words other:
-
người lái bạt mạng
-
người lái bè
-
người lai da đen
-
người lai da đen 1/8
-
người lái đầu máy xe lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vốn là
* Từ tham khảo/words other:
- người lái bạt mạng
- người lái bè
- người lai da đen
- người lai da đen 1/8
- người lái đầu máy xe lửa