vốn | * noun - capital, bond, fund * adv - originally, formerly |
vốn | - funds; capital|= sự lưu thông/tẩu tán vốn circulation/flight of capital|= một công trình cần nhiều vốn/thiếu vốn/thừa vốn a capital-intensive/undercapitalized/overcapitalized project|- xem vốn dĩ |
* Từ tham khảo/words other:
- có chứa chất tan
- có chứa gỉ sắt
- có chửa hoang
- có chứa những lát trái cây
- có chứa sắt