Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vốn ban đầu
- start-up capital; starting capital; seed capital|= mở một doanh nghiệp có vốn ban đầu là 200 000 quan to set up a business with a starting capital of 200,000 francs
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ trưởng nội vụ
-
bộ trưởng tài chính
-
bộ trưởng tài chính anh
-
bờ trượt
-
bộ truyền động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vốn ban đầu
* Từ tham khảo/words other:
- bộ trưởng nội vụ
- bộ trưởng tài chính
- bộ trưởng tài chính anh
- bờ trượt
- bộ truyền động