Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòm họng
* dtừ|- the upper jaw
* Từ tham khảo/words other:
-
quả kiwi
-
quá kỳ
-
quá kỹ lưỡng
-
qua kỳ thi sát hạch
-
qua kỳ thi tuyển lựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòm họng
* Từ tham khảo/words other:
- quả kiwi
- quá kỳ
- quá kỹ lưỡng
- qua kỳ thi sát hạch
- qua kỳ thi tuyển lựa