vội vàng | - premature; hasty; hurried|= một quyết định vội vàng thường chẳng đến đâu cả a hasty decision often comes to nothing|= kết luận như vậy có vội vàng chăng? is it premature to reach such a conclusion?|- xem vội|= vội vàng ra đi/quay về to hasten away/back |
* Từ tham khảo/words other:
- xuề xòa
- xuệch xoạn
- xuềnh xoàng
- xui
- xúi