Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vôi tôi
* dtừ|- slaked lime, hydrated lime
* Từ tham khảo/words other:
-
lính không quân
-
lính không ra trận
-
lính không thiện chiến
-
linh kiện
-
lính kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vôi tôi
* Từ tham khảo/words other:
- lính không quân
- lính không ra trận
- lính không thiện chiến
- linh kiện
- lính kín