Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
với tay ra
* thngữ|- to make a long arm
* Từ tham khảo/words other:
-
phải giao
-
phải gió
-
phải giờ
-
phái giữa
-
phái hệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
với tay ra
* Từ tham khảo/words other:
- phải giao
- phải gió
- phải giờ
- phái giữa
- phái hệ