Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
với
* verb
- to reach out, to reach
* conj
-with, to, towards from
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
với
* đtừ|- to reach out, to reach; (trạng ngữ) with, to, towards; from
* Từ tham khảo/words other:
-
có chừng mực
-
có chùy
-
có chuyện
-
có chuyện gì sẽ xảy ra đây
-
có chuyện gì vậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
với
* Từ tham khảo/words other:
- có chừng mực
- có chùy
- có chuyện
- có chuyện gì sẽ xảy ra đây
- có chuyện gì vậy