Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vốc
* noun
- a double handful
* verb
- to scoop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vốc
* dtừ|- a double handful|* đtừ|- to scoop
* Từ tham khảo/words other:
-
có chữ in
-
có chủ quyền
-
có chủ tâm
-
có chữ to
-
có chữ viết vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vốc
* Từ tham khảo/words other:
- có chữ in
- có chủ quyền
- có chủ tâm
- có chữ to
- có chữ viết vào