Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vờ vịt
* verb
- to feign, to pretend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vờ vịt
- to sail under false colours; to put on an act; to pretend; to play-act|= đừng vờ vịt nữa! anh chuyên lừa thiên hạ mà! stop pretending! you're a professional cheater!
* Từ tham khảo/words other:
-
có chứa sắt
-
có chứa thiếc
-
có chứa vàng
-
có chức có quyền
-
có chức năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vờ vịt
* Từ tham khảo/words other:
- có chứa sắt
- có chứa thiếc
- có chứa vàng
- có chức có quyền
- có chức năng