võ vẽ | - a little|= ông hàng xóm nhà tôi chỉ võ vẽ vài câu tiếng anh, nhưng đến đâu ông ấy cũng thích nói tiếng anh my neighbour only knows a few english sentences, but he likes to speak english wherever he goes|= cô ấy biết võ vẽ tiếng pháp thôi, nhưng rất thích nghe nhạc pháp she only knows a little french/she has a smattering of french, but she is very fond of listening to french music |
* Từ tham khảo/words other:
- qui ước
- quí vật
- quít
- quịt
- quịt nợ