Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô tuyến điện báo
- wireless telegraphy; radiotelegraphy
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch cốt
-
bạch cúc
-
bạch cung
-
bạch đái
-
bạch đàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô tuyến điện báo
* Từ tham khảo/words other:
- bạch cốt
- bạch cúc
- bạch cung
- bạch đái
- bạch đàn