Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
võ tướng
- military leader; general
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tầm gửi
-
cây tầm ma
-
cây tầm xuân
-
cây tần bì
-
cây táo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
võ tướng
* Từ tham khảo/words other:
- cây tầm gửi
- cây tầm ma
- cây tầm xuân
- cây tần bì
- cây táo