Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô tội
* adj
- innocent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vô tội
- sinless; guiltless; clean-handed; innocent|= những nạn nhân vô tội của hành động bạo lực vô ý thức the innocent victims of mindless violence|= chứng minh ai vô tội to prove somebody's innocence
* Từ tham khảo/words other:
-
có chồi mầm
-
có chọn lọc
-
có chồng
-
có chóp hình nón
-
có chóp nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô tội
* Từ tham khảo/words other:
- có chồi mầm
- có chọn lọc
- có chồng
- có chóp hình nón
- có chóp nhọn