Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
võ sĩ hạng nặng
- heavyweight
* Từ tham khảo/words other:
-
của một phía
-
cửa mương
-
của nả
-
cửa nách
-
của năm bảy loại, người năm bảy loài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
võ sĩ hạng nặng
* Từ tham khảo/words other:
- của một phía
- cửa mương
- của nả
- cửa nách
- của năm bảy loại, người năm bảy loài