Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
võ sĩ
- boxer; pugilist; prizefighter; kickboxer|= võ sĩ người mỹ này từng sáu lần vô địch thế giới this american prizefighter was world champion six times
* Từ tham khảo/words other:
-
thất ngẫu
-
thất nghi
-
thất nghĩa
-
thất nghiệp
-
thất ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
võ sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- thất ngẫu
- thất nghi
- thất nghĩa
- thất nghiệp
- thất ngôn