Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vợ sắp cưới
- intended; betrothed; fiancée
* Từ tham khảo/words other:
-
có khả năng có con
-
có khả năng giúp đỡ
-
có khả năng hòa tan
-
có khả năng hơn
-
có khả năng làm suy yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vợ sắp cưới
* Từ tham khảo/words other:
- có khả năng có con
- có khả năng giúp đỡ
- có khả năng hòa tan
- có khả năng hơn
- có khả năng làm suy yếu