Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vỏ quả giữa
* dtừ|- mesocarp
* Từ tham khảo/words other:
-
giống đá bọt
-
giống đàn ông
-
giống danh từ
-
giòng dây
-
giống dê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vỏ quả giữa
* Từ tham khảo/words other:
- giống đá bọt
- giống đàn ông
- giống danh từ
- giòng dây
- giống dê