Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô phương cứu chữa
- hopeless; irremediable; incurable; beyond/past redemption; beyond/past remedy; beyond/past cure|= một bệnh nhân/ca vô phương cứu chữa a hopeless patient/case
* Từ tham khảo/words other:
-
nhuận chính
-
nhuần miệng
-
nhuận nguyệt
-
nhuần nhã
-
nhuận nhã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô phương cứu chữa
* Từ tham khảo/words other:
- nhuận chính
- nhuần miệng
- nhuận nguyệt
- nhuần nhã
- nhuận nhã