Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô nghề nghiệp
- unemployed; jobless; out of work
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian tại ngũ
-
thời gian tạm giãn thợ
-
thời gian tạm lắng
-
thời gian tạm tha có theo dõi
-
thời gian tập sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô nghề nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian tại ngũ
- thời gian tạm giãn thợ
- thời gian tạm lắng
- thời gian tạm tha có theo dõi
- thời gian tập sự