Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
võ nghệ
* noun
- art of fighting, kung fu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
võ nghệ
* dtừ|- xem võ thuật
* Từ tham khảo/words other:
-
cỏ chân ngỗng
-
cổ chân ngựa
-
có chân nhảy
-
cỏ chân nhện
-
có chân vòng kiềng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
võ nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- cỏ chân ngỗng
- cổ chân ngựa
- có chân nhảy
- cỏ chân nhện
- có chân vòng kiềng