Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô hiệu hóa
- to counteract; to neutralize|= ông bộ trưởng muốn vô hiệu hóa các biện pháp do người tiền nhiệm của mình đề ra the minister wants to neutralize the measures taken by his predecessor
* Từ tham khảo/words other:
-
nê ông
-
nẻ ra
-
nệ tập tục
-
nê thạch
-
nê thán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô hiệu hóa
* Từ tham khảo/words other:
- nê ông
- nẻ ra
- nệ tập tục
- nê thạch
- nê thán