Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô hiệu
* adj
- ineffective, ineffectual
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vô hiệu
- ineffective; fruitless; (pháp lý) invalid; void; null and void|= cuộc hôn nhân của y bị tuyên bố vô hiệu his marriage was nullified|= tuyên bố hợp đồng vô hiệu to nullify a contract
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ chỉ
-
có chí thì nên
-
cờ chiến thắng
-
cô chiêu
-
có chiều hướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- cơ chỉ
- có chí thì nên
- cờ chiến thắng
- cô chiêu
- có chiều hướng