Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô giá trị
- valueless; worthless; trashy; trivial; null and void
* Từ tham khảo/words other:
-
dép nhựa
-
đẹp nổi tiếng
-
đẹp nõn nà
-
dẹp phổi
-
đẹp quyến rũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô giá trị
* Từ tham khảo/words other:
- dép nhựa
- đẹp nổi tiếng
- đẹp nõn nà
- dẹp phổi
- đẹp quyến rũ