Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô giá
* adj
- invaluable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vô giá
- invaluable; inestimable; above/beyond/without price; priceless|= một thông tin vô giá an invaluable piece of information
* Từ tham khảo/words other:
-
có chế độ trợ cấp
-
cố chí
-
cơ chỉ
-
có chí thì nên
-
cờ chiến thắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô giá
* Từ tham khảo/words other:
- có chế độ trợ cấp
- cố chí
- cơ chỉ
- có chí thì nên
- cờ chiến thắng