Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vò đầu bứt tóc
- to tear one's hair out
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm nắng
-
cẩm nang
-
cẩm nang tín hiệu
-
cam naven
-
cầm ngang ngọn giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vò đầu bứt tóc
* Từ tham khảo/words other:
- cảm nắng
- cẩm nang
- cẩm nang tín hiệu
- cam naven
- cầm ngang ngọn giáo