Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vỗ cho béo
- to fatten; to cram
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp penman
-
phương pháp phân loại
-
phương pháp phân tích
-
phương pháp quản lý
-
phương pháp quy nạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vỗ cho béo
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp penman
- phương pháp phân loại
- phương pháp phân tích
- phương pháp quản lý
- phương pháp quy nạp