Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vịt bầu
* dtừ|- fat duck
* Từ tham khảo/words other:
-
ran ran
-
rân rấn
-
rần rần
-
rần rần rộ rộ
-
rắn ráo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vịt bầu
* Từ tham khảo/words other:
- ran ran
- rân rấn
- rần rần
- rần rần rộ rộ
- rắn ráo