Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vĩnh viễn
* adj
- everlasting, eternal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vĩnh viễn
- everlasting; eternal; perpetual; endless; timeless; ageless
* Từ tham khảo/words other:
-
có chân đỏ
-
có chân giá trị
-
có chân giống
-
có chân hai loại
-
có chân khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vĩnh viễn
* Từ tham khảo/words other:
- có chân đỏ
- có chân giá trị
- có chân giống
- có chân hai loại
- có chân khác