Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vĩnh tồn
- live on forever
* Từ tham khảo/words other:
-
phép xấp xỉ
-
phép xét nghiệm nước tiểu
-
phép xông chữa
-
phép xử lý bằng thủy ngân clorua
-
phép xử thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vĩnh tồn
* Từ tham khảo/words other:
- phép xấp xỉ
- phép xét nghiệm nước tiểu
- phép xông chữa
- phép xử lý bằng thủy ngân clorua
- phép xử thế