Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vinh quy bái tổ
* thngữ|- to return home to pay thanks to ancestors after achieving academic honours
* Từ tham khảo/words other:
-
tương đương với
-
tướng giặc
-
tương giao
-
tương giao người máy
-
tường giữ đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vinh quy bái tổ
* Từ tham khảo/words other:
- tương đương với
- tướng giặc
- tương giao
- tương giao người máy
- tường giữ đất