Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vinh quang
* noun
- glory
* adj
- glorious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vinh quang
- glory|= con đường dẫn đến vinh quang the road to glory|- glorious
* Từ tham khảo/words other:
-
có chân cánh
-
cờ chân chó
-
có chân đỏ
-
có chân giá trị
-
có chân giống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vinh quang
* Từ tham khảo/words other:
- có chân cánh
- cờ chân chó
- có chân đỏ
- có chân giá trị
- có chân giống