Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việt vị
* adj
- off side
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
việt vị
- offside|= luật việt vị the offside law/rule|= ở vào thế việt vị to be in an offside position
* Từ tham khảo/words other:
-
có chấm như mắt gà lôi
-
có chân
-
cổ chân
-
có chân bẹt vẹo ra
-
có chân bốn ngón
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việt vị
* Từ tham khảo/words other:
- có chấm như mắt gà lôi
- có chân
- cổ chân
- có chân bẹt vẹo ra
- có chân bốn ngón