Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việt hóa
- to vietnamize|= việt hóa một vở tuồng của pháp to vietnamize a french play
* Từ tham khảo/words other:
-
gàu ngoạm
-
gàu ngoạm máy xúc
-
gấu ngựa
-
gấu người
-
gấu quần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việt hóa
* Từ tham khảo/words other:
- gàu ngoạm
- gàu ngoạm máy xúc
- gấu ngựa
- gấu người
- gấu quần