viết | * verb - to write, to record |
viết | - xem bút|= viết của tôi viết không đẹp my pen doesn't write properly|- to write|= nó nói tiếng anh không hay lắm, nhưng viết được he can't speak english very well, but he can write it|= họ viết về những gì họ đã trải qua ở châu phi they wrote about their experiences in africa|- to spell|= họ viết sai tên tôi they've spelt my name wrong; they've misspelt my name|= tên anh viết như thế nào? how do you spell your name?; what is the spelling of your name?; how is your name spelt? |
* Từ tham khảo/words other:
- cố chài được ai lấy mình làm vợ
- có chấm
- có chấm đen trắng
- có chạm khắc trên mặt
- có chấm như mắt gà lôi