Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viết chữ đẹp
- to have good/fine handwriting; to write a good hand|= nghệ thuật viết chữ đẹp calligraphy
* Từ tham khảo/words other:
-
tài mạo tuyệt vời
-
tai mắt
-
tái mặt
-
tái mét
-
tài mỉa mai châm biếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viết chữ đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- tài mạo tuyệt vời
- tai mắt
- tái mặt
- tái mét
- tài mỉa mai châm biếm