Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viếng thăm đột xuất
- to pay somebody an unexpected visit; to pay somebody a surprise visit
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả tiễn xuyên lục địa
-
hoả tiễn yểm trợ
-
họa tiết
-
họa tiết hay hoa văn trang trí
-
hoa tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viếng thăm đột xuất
* Từ tham khảo/words other:
- hoả tiễn xuyên lục địa
- hoả tiễn yểm trợ
- họa tiết
- họa tiết hay hoa văn trang trí
- hoa tiêu