Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viện trợ
- danh từ, động từ aid, to aid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
viện trợ
- aid|= viện trợ quân sự/khẩn cấp military/emergency aid|= các tổ chức viện trợ quốc tế international aid agencies
* Từ tham khảo/words other:
-
có chai
-
cổ chai
-
cố chài được ai lấy mình làm vợ
-
có chấm
-
có chấm đen trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viện trợ
* Từ tham khảo/words other:
- có chai
- cổ chai
- cố chài được ai lấy mình làm vợ
- có chấm
- có chấm đen trắng