Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viễn thám
- remote sensing|= viễn thám là thu thập thông tin bằng các dụng cụ đặt trong máy bay hoặc vệ tinh remote sensing refers to collecting data using instruments aboard aircraft or satellites
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà địa vật lý
-
nha dịch
-
nhà điên
-
nhã điển
-
nhà điện ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viễn thám
* Từ tham khảo/words other:
- nhà địa vật lý
- nha dịch
- nhà điên
- nhã điển
- nhà điện ảnh